Cây cà phê, một loại cây công nghiệp chủ lực ở Việt Nam, đòi hỏi kỹ thuật trồng và chăm sóc cà phê khắt khe, đặc biệt là việc bón phân đúng cách và đúng lượng. Dưới đây là chi tiết về các giai đoạn phát triển của cây cà phê và cách sử dụng phân bón hiệu quả để đạt năng suất cao.
1. Đặc điểm nông học và yêu cầu ngoại cảnh
Cây cà phê là loại cây công nghiệp nhiệt đới dài ngày, với 3 giống phổ biến: cà phê chè, cà phê vối và cà phê mít. Ở Việt Nam, cà phê chè và cà phê vối chiếm phần lớn diện tích tại Tây Nguyên.
- Cà phê chè thích hợp vùng khí hậu mát mẻ, độ cao từ 600–800m, nhiệt độ lý tưởng 19–23°C.
- Cà phê vối thích nghi với khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ trung bình 22–26°C.
- Đất trồng cà phê cần tơi xốp, thoát nước tốt, tầng đất dày để cây phát triển bền vững.
2. Kỹ thuật trồng cây cà phê
Thời vụ trồng tùy thuộc vào từng vùng khí hậu:
- Tây Nguyên và Đông Nam Bộ: Trồng khi mùa mưa bắt đầu (tháng 5–7).
- Miền núi phía Bắc và Trung Bộ: Thời vụ từ tháng 7–9.
3. Nhu cầu dinh dưỡng và vai trò của các chất đối với cây cà phê
Cây cà phê đạt năng suất cao khi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng. Các nguyên tố như đạm, lân và kali đóng vai trò quan trọng:
3.1. Đạm (Nitơ)
- Thúc đẩy quá trình quang hợp, phát triển cành, hệ rễ, hoa và quả.
- Thiếu đạm: Cây còi cọc, lá vàng, sinh trưởng chậm.
- Cung cấp đủ đạm giúp cây phát triển cân đối, tăng năng suất.
3.2. Lân (Phospho)
- Quan trọng trong tích lũy chất khô và tổng hợp protein.
- Thiếu lân: Lá nhỏ, bản lá hẹp, cây sinh trưởng chậm, quá trình chín kéo dài.
- Cung cấp lân hợp lý giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả.
3.3. Kali (Potassium)
- Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và tổng hợp hydrat carbon.
- Thiếu kali: Trái nhỏ, rụng nhiều, lá già vàng, bìa lá cháy.
- Kali cần thiết trong giai đoạn nuôi quả để đảm bảo năng suất và chất lượng hạt.
Xem thêm:
4. Lượng phân bón sử dụng cho cây cà phê
- Cà phê chè: Năng suất 2,5–3 tấn/ha.
- Cà phê vối: Năng suất 3,5–4 tấn/ha.
Bón phân tùy theo năng suất thực tế và điều kiện canh tác.
5. Thời kỳ bón phân và phương pháp bón
Cây cà phê cần bón phân 4 lần trong năm, với các loại và liều lượng như sau:
5.1. Lần 1: Giữa mùa khô (kết hợp tưới nước)
- Bón 100% phân SA để phục hồi cây.
5.2. Lần 2: Đầu mùa mưa
- Bón 30% urê, 30% kali và 100% lân.
5.3. Lần 3: Giữa mùa mưa
- Bón 40% urê và 30% kali.
5.4. Lần 4: Trước khi kết thúc mùa mưa 1 tháng
- Bón 30% urê và 40% kali.
6. Phương pháp bón phân
- Bón lân: Rải đều trên mặt đất, cách gốc 30–40cm. Tránh trộn lân với phân đạm.
- Bón kali và urê: Trộn đều, đào rãnh quanh tán cây rộng 10–15cm, sâu 5cm, rải phân và lấp đất.
- Năm đầu (trồng mới): Bón lót toàn bộ phân lân; phân urê và kali chia làm 2 lần trong mùa mưa.
7. Lưu ý khi bón phân
- Năng suất cao (trên 3 tấn/ha): Bổ sung thêm 150kg urê, 130kg kali và 100kg lân/ha cho mỗi tấn nhân bội thu.
- Từ năm thứ 2: Bón bổ sung phân SA 80–200kg/ha/năm để cải thiện chất lượng đất và tăng hiệu quả phân bón.
Kết luận
Việc bón phân đúng thời điểm và đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng cà phê. Người trồng cà phê cần hiểu rõ đặc điểm cây trồng, nhu cầu dinh dưỡng và các phương pháp bón phân phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu trong canh tác.
Đừng quên kiểm tra tình trạng đất và cây định kỳ để có những điều chỉnh hợp lý trong chế độ bón phân!